Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
练习


[liànxí]
1. luyện tập; ôn tập。反复学习,以求熟练。
练习心算。
tập tính nhẩm.
练习写文章。
tập viết văn.
2. bài tập; tập。为巩固学习效果而安排的作业等。
练习题。
đề bài tập.
练习本。
vở bài tập.
做练习。
làm bài tập.
交练习。
nộp bài tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.