|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
练
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (練) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LUYỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lụa (màu trắng)。白绢。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 江平如练。 | | dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ươm tơ。把生丝煮熟,使它柔软洁白。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. luyện tập; huấn luyện。练习;训练。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 练兵。 | | huấn luyện binh lính. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 练工夫。 | | luyện công phu; tập võ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 练毛笔字。 | | luyện viết bút lông. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. lão luyện; nhiều kinh nghiệm。经验多。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老练。 | | lão luyện; điêu luyện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 干练。 | | dày dạn kinh nghiệm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 熟练。 | | thành thạo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Luyện 。(Liàn)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 练笔 ; 练兵 ; 练达 ; 练队 ; 练功 ; 练手 ; 练武 ; 练习 |
|
|
|
|