Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
线路


[xiànlù]
tuyến; đường dây; mạng lưới; tuyến đường (tải điện, ô tô...)。电流、运动物体等所经过的路线。
公共汽车线路。
tuyến xe buýt
无线电线路。
tuyến (thông tin) vô tuyến điện
市内交通线路
mạng lưới giao thông trong thành phố.
供电线路
đường dây cấp điện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.