|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
线路
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiànlù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuyến; đường dây; mạng lưới; tuyến đường (tải điện, ô tô...)。电流、运动物体等所经过的路线。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公共汽车线路。 | | tuyến xe buýt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无线电线路。 | | tuyến (thông tin) vô tuyến điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 市内交通线路 | | mạng lưới giao thông trong thành phố. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 供电线路 | | đường dây cấp điện |
|
|
|
|