Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
线索


[xiànsuǒ]
đầu mối; manh mối。比喻事物发展的脉络或探求问题的途径。
故事的线索。
đầu mối của câu chuyện
找到了破案的线索。
đã tìm ra manh mối phá án


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.