|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
线条
| [xiàntiáo] | | | 1. đường nét; nét vẽ。绘画时勾的或曲或直、或粗或细的线。 | | | 粗线条。 | | đường nét thô | | | 这幅画的线条非常柔和。 | | đường nét của bức tranh này hết sức hài hoà. | | | 2. đường cong (trên cơ thể người hoặc hàng mỹ nghệ)。人体或工艺品轮廓的曲度。 |
|
|
|
|