Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
线条


[xiàntiáo]
1. đường nét; nét vẽ。绘画时勾的或曲或直、或粗或细的线。
粗线条。
đường nét thô
这幅画的线条非常柔和。
đường nét của bức tranh này hết sức hài hoà.
2. đường cong (trên cơ thể người hoặc hàng mỹ nghệ)。人体或工艺品轮廓的曲度。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.