![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (綫) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUYẾN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sợi。 (线儿)用丝、棉、麻、金属等制成的细长而可以任意曲折的东西。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一根线。 |
| một sợi dây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 毛线。 |
| sợi len |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 电线。 |
| dây điện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đường (đường thẳng và đường cong trong hình học)。几何学上指一个点任意移动所构成的图形,有直线和曲线两种。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sợi (hương)。细长像线的东西。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 线香。 |
| hương dây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tuyến (giao thông)。交通路线。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 航线。 |
| tuyến đường hàng không, hàng hải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 运输线。 |
| tuyến vận chuyển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 宝成线(宝鸡到成都的铁路)。 |
| tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 沿线各站。 |
| các ga dọc tuyến (đường) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đường lối。指思想上、政治上的路线。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. tuyến (giáp với)。边缘交界的地方。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 前线。 |
| tiền tuyến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 火线。 |
| hoả tuyến; tuyến lửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 海岸线。 |
| tuyến bờ biển; đường bờ biển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 国境线。 |
| tuyến biên giới; ranh giới hai nước. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. bờ (ví với sự gần kề một tình cảnh nào đó)。比喻所接近的某种边际。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死亡线。 |
| bên bờ vực tử vong |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 饥饿线。 |
| bên bờ đói khát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. luồng; tia。线索。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 眼线。 |
| ánh mắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. tia (lượng từ, dùng sau số từ, chỉ sự trừu tượng)。量词,用于抽象事物,数词限用'一',表示及、极少。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一线光明。 |
| một luồng ánh sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一线希望。 |
| một tia hy vọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一线生机。 |
| một cơ hội sống |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 线春 ; 线电压 ; 线段 ; 线桄子 ; 线规 ; 线脚 ; 线路 ; 线麻 ; 线呢 ; 线膨胀 ; 线坯子 ; 线圈 ; 线绳 ; 线速度 ; 线索 ; 线条 ; 线头 ; 线香 ; 线形 ; 线形动物 ; 线性方程 ; 线性规划 ; 线衣 ; 线胀系数 ; 线轴儿 ; 线装 |