Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
线


Từ phồn thể: (綫)
[xiàn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: TUYẾN
1. sợi。 (线儿)用丝、棉、麻、金属等制成的细长而可以任意曲折的东西。
一根线。
một sợi dây
毛线。
sợi len
电线。
dây điện
2. đường (đường thẳng và đường cong trong hình học)。几何学上指一个点任意移动所构成的图形,有直线和曲线两种。
3. sợi (hương)。细长像线的东西。
线香。
hương dây
4. tuyến (giao thông)。交通路线。
航线。
tuyến đường hàng không, hàng hải
运输线。
tuyến vận chuyển
宝成线(宝鸡到成都的铁路)。
tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
沿线各站。
các ga dọc tuyến (đường)
5. đường lối。指思想上、政治上的路线。
6. tuyến (giáp với)。边缘交界的地方。
前线。
tiền tuyến
火线。
hoả tuyến; tuyến lửa
海岸线。
tuyến bờ biển; đường bờ biển
国境线。
tuyến biên giới; ranh giới hai nước.
7. bờ (ví với sự gần kề một tình cảnh nào đó)。比喻所接近的某种边际。
死亡线。
bên bờ vực tử vong
饥饿线。
bên bờ đói khát
8. luồng; tia。线索。
眼线。
ánh mắt
9. tia (lượng từ, dùng sau số từ, chỉ sự trừu tượng)。量词,用于抽象事物,数词限用'一',表示及、极少。
一线光明。
một luồng ánh sáng
一线希望。
một tia hy vọng
一线生机。
một cơ hội sống
Từ ghép:
线春 ; 线电压 ; 线段 ; 线桄子 ; 线规 ; 线脚 ; 线路 ; 线麻 ; 线呢 ; 线膨胀 ; 线坯子 ; 线圈 ; 线绳 ; 线速度 ; 线索 ; 线条 ; 线头 ; 线香 ; 线形 ; 线形动物 ; 线性方程 ; 线性规划 ; 线衣 ; 线胀系数 ; 线轴儿 ; 线装



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.