Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纽带


[niǔdài]
mối quan hệ; nút quan hệ; sợi dây gắn bó。指能够起联系作用的人或事物。
批评和自我批评是团结的纽带,是进步的保证。
mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.