|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纺
 | Từ phồn thể: (紡) |  | [fǎng] |  | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: PHƯỞNG | | |  | 1. xe; kéo。把丝、麻、棉、毛等纤维拧成纱,或把纱捻成线。 | | |  | 纺纱 | | | xe sợi; kéo sợi; quay sợi | | |  | 纺线 | | | xe chỉ | | |  | 纺棉花 | | | kéo sợi bông | | |  | 2. the; là; tơ lụa (một thứ tơ mỏng hơn lụa)。比绸子稀而轻、薄的丝织品。 | | |  | 杭纺 | | | tơ lụa Hàng Châu |  | Từ ghép: | | |  | 纺车 ; 纺绸 ; 纺锤 ; 纺锭 ; 纺织 ; 纺织品 |
|
|
|
|