Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纸老虎


[zhǐlǎohǔ]
cọp giấy; hổ giấy; có tiếng mà không có miếng。比喻外表强大凶狠而实际空虚无力的人或集团。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.