Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纸牌


[zhǐpái]
bài; quân bài; bài tú-lơ-khơ; bài cào。牌类娱乐用具,用硬纸制成,上面印着各种点子或文字,种类很多。也指扑克牌。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.