Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纷乱


[fēnluàn]
hỗn loạn; lộn xộn; rối loạn; hỗn độn。杂乱;混乱。
思绪纷乱
mạch suy nghĩ rối loạn
纷乱的脚步声
tiếng bước chân hỗn loạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.