|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纷
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (紛) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fēn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhiều; lộn xộn; loạn xạ。多;杂乱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纷乱 | | lộn xộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纷飞 | | bay loạn xạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tranh chấp; mâu thuẫn; xích mích。纠纷。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 排难解纷 | | giải quyết sự khó khăn và tranh chấp. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 纷呈 ; 纷繁 ; 纷飞 ; 纷纷 ; 纷纷扬扬 ; 纷乱 ; 纷披 ; 纷扰 ; 纷纭 ; 纷杂 ; 纷争 ; 纷至沓来 |
|
|
|
|