Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (紛)
[fēn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: PHÂN
1. nhiều; lộn xộn; loạn xạ。多;杂乱。
纷乱
lộn xộn
纷飞
bay loạn xạ
2. tranh chấp; mâu thuẫn; xích mích。纠纷。
排难解纷
giải quyết sự khó khăn và tranh chấp.
Từ ghép:
纷呈 ; 纷繁 ; 纷飞 ; 纷纷 ; 纷纷扬扬 ; 纷乱 ; 纷披 ; 纷扰 ; 纷纭 ; 纷杂 ; 纷争 ; 纷至沓来



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.