|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纶
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (綸) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [guān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khăn vấn đầu; khăn chít đầu; khăn the (thời xưa)。纶巾。古代配有青丝带的头巾。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 羽扇纶 | | quạt lông khăn the | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见lún | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 纟(Mịch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LUÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thắt lưng tơ xanh。青丝带子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dây câu。钓鱼用的丝线。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sợi tơ。指某些合成纤维。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锦纶。 | | tơ sợi. |
|
|
|
|