Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (綸)
[guān]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: QUAN
khăn vấn đầu; khăn chít đầu; khăn the (thời xưa)。纶巾。古代配有青丝带的头巾。
羽扇纶
quạt lông khăn the
Ghi chú: 另见lún
[lún]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: LUÂN
1. thắt lưng tơ xanh。青丝带子。
2. dây câu。钓鱼用的丝线。
3. sợi tơ。指某些合成纤维。
锦纶。
tơ sợi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.