Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纵队


[zòngduì]
1. cánh quân。纵的队形。
四路纵队
bốn cánh quân
2. tung đội (biên chế quân đội thời kỳ chiến tranh giải phóng của nhân dân Trung Quốc, tương đương với một quân đoàn ngày nay.)。军队编制单位之一,中国解放战争时期,解放军曾编纵队,相当于军。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.