Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纵身


[zòngshēn]
vươn lên; nhảy lên; nhún người。全身猛力向前或向上(跳)。
纵身上马
nhảy lên ngựa
纵身跳过壕沟。
nhảy qua chiến hào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.