Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纵横


[zònghéng]
1. ngang dọc; ngang và dọc。竖和横;横一条竖一条的。
纵横交错
ngang dọc đan xen
铁路纵横,像蜘蛛网一样。
đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
2. tung hoành。奔放自如。
笔意纵横
tung hoành ngọn bút
3. vẫy vùng; tung hoành ngang dọc (không có gì ngăn trở.)。奔驰无阻。
红军长驱二万五千余里,纵横十一个省。
Hồng quân dong ruổi hơn hai vạn năm nghìn dặm, dọc ngang trong 11 tỉnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.