Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纵情


[zòngqíng]
tận tình; thoả thích; tràn trề; tha hồ; mặc sức。尽情。
纵情欢乐
tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.
纵情歌唱
mặc sức ca hát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.