|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纵向
![](img/dict/02C013DD.png) | [zòngxiàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dọc; từ trên xuống dưới; thẳng。非平行的;上下方向的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纵向比较 | | tương đối thẳng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纵向联系 | | liên hệ thẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hướng thẳng; hướng dọc。指南北方向。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 京广铁路是纵向的,陇海铁路是横向的。 | | đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang. |
|
|
|
|