Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纳闷儿


[nàmènr]
bồn chồn; bối rối; khó hiểu。因为疑惑而发闷。
他听说有上海来的长途电话找他,一时想不出是谁,心里有些纳闷儿。
anh ấy nghe nói có điện thoại đường dài từ Thượng Hải gọi tới, không đoán ra ai, trong lòng hơi bồn chồn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.