|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纳闷儿
 | [nàmènr] | | |  | bồn chồn; bối rối; khó hiểu。因为疑惑而发闷。 | | |  | 他听说有上海来的长途电话找他,一时想不出是谁,心里有些纳闷儿。 | | | anh ấy nghe nói có điện thoại đường dài từ Thượng Hải gọi tới, không đoán ra ai, trong lòng hơi bồn chồn. |
|
|
|
|