Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纳入


[nàrù]
đưa vào; đặt vào (thường dùng với ý trừu tượng)。放进;归入(多用于抽象事物)。
纳入正轨。
đưa vào quỹ đạo.
纳入计划。
đưa vào kế hoạch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.