|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纳
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (納) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [nà] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NẠP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nạp; nhập。收进来;放进来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出纳。 | | xuất nhập. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 闭门不纳。 | | đóng cửa lại không nhận. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiếp nhận。接受。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纳降。 | | tiếp nhận sự đầu hàng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 采纳。 | | tiếp thu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hưởng thụ。亨受。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纳凉。 | | hóng mát. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đưa vào。放进去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 入正轨。 | | đưa vào quỹ đạo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. nộp; đóng。交付(捐税、公粮等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纳税。 | | nộp thuế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 交纳公粮。 | | giao nộp nghĩa vụ lương thực. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. họ Nạp。(Nà)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. khâu。缝纫方法,在鞋底、袜底等上面密密地缝, 使它结实耐磨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纳鞋底子。 | | khâu đế giày. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把裤子常磨的地方纳上就结实了。 | | khâu đột thêm những chỗ dễ bị rách trên quần cho chắc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 纳彩 ; 纳粹 ; 纳福 ; 纳罕 ; 纳贿 ; 纳凉 ; 纳闷儿 ; 纳米比亚 ; 纳入 ; 纳什阿 ; 纳什维尔 ; 纳税 ; 纳西族 ; 纳降 ; 纳依 |
|
|
|
|