Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (納)
[nà]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 7
Hán Việt: NẠP
1. nạp; nhập。收进来;放进来。
出纳。
xuất nhập.
闭门不纳。
đóng cửa lại không nhận.
2. tiếp nhận。接受。
纳降。
tiếp nhận sự đầu hàng.
采纳。
tiếp thu.
3. hưởng thụ。亨受。
纳凉。
hóng mát.
4. đưa vào。放进去。
入正轨。
đưa vào quỹ đạo.
5. nộp; đóng。交付(捐税、公粮等)。
纳税。
nộp thuế.
交纳公粮。
giao nộp nghĩa vụ lương thực.
6. họ Nạp。(Nà)姓。
7. khâu。缝纫方法,在鞋底、袜底等上面密密地缝, 使它结实耐磨。
纳鞋底子。
khâu đế giày.
把裤子常磨的地方纳上就结实了。
khâu đột thêm những chỗ dễ bị rách trên quần cho chắc.
Từ ghép:
纳彩 ; 纳粹 ; 纳福 ; 纳罕 ; 纳贿 ; 纳凉 ; 纳闷儿 ; 纳米比亚 ; 纳入 ; 纳什阿 ; 纳什维尔 ; 纳税 ; 纳西族 ; 纳降 ; 纳依



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.