Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纲领


[gānglǐng]
1. cương lĩnh; chính cương。政府、政党、社团根据自己在一定时期内的任务而规定的奋斗目标和行动步骤。
政治纲领
cương lĩnh chính trị
2. nguyên tắc chỉ đạo。泛指起指导作用的原则。
纲领性文件
văn kiện có tính chất chỉ đạo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.