Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纲要


[gāngyào]
1. đề cương。提纲。
他把问题写成纲要,准备在会议上提出讨论。
anh ấy đem vấn đề viết thành đề cương, chuẩn bị đưa ra thảo luận ở hội nghị.
2. đại cương (thường dùng làm tên sách hoặc văn kiện)。概要(多用作书名或文件名)。
《农业发展纲要》
đại cương về phát triển nông nghiệp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.