Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (紗)
[shā]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: SA
1. sợi bông。棉花、麻等纺成的较松的细丝,可以捻成线或织成布。
纱厂。
nhà máy sợi.
棉纱。
sợi bông.
纺纱。
kéo sợi.
2. vải mỏng; vải gạt。用纱织成的经纬线很稀的织品。
窗纱。
rèm cửa sổ.
纱布。
vải gạt.
3. lưới。像窗纱一样的制品。
铁纱。
lưới thép.
塑料纱。
lưới nhựa.
4. sa (loại tên hàng dệt)。某些纺织品的类名。
Từ ghép:
纱包线 ; 纱布 ; 纱橱 ; 纱窗 ; 纱灯 ; 纱锭 ; 纱笼 ; 纱帽 ; 纱罩



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.