|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纯粹
 | [chúncuì] | | |  | 1. thuần chất; tinh khiết; ròng; nguyên chất。不搀杂别的成分的。 | | |  | 陶器是用比较纯粹的黏土制成的。 | | | đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất. | | |  | 2. đơn thuần; thuần tuý; duy nhất; đơn độc。单纯地;单单。 | | |  | 这种想法纯粹是为目前打算。 | | | cách nghĩ này đơn thuần vì những tính toán trước mắt. |
|
|
|
|