Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纯粹


[chúncuì]
1. thuần chất; tinh khiết; ròng; nguyên chất。不搀杂别的成分的。
陶器是用比较纯粹的黏土制成的。
đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất.
2. đơn thuần; thuần tuý; duy nhất; đơn độc。单纯地;单单。
这种想法纯粹是为目前打算。
cách nghĩ này đơn thuần vì những tính toán trước mắt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.