Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纯熟


[chúnshú]
thuần thục; thành thạo; khéo léo; thành thục。很熟练。
技术纯熟。
kỹ thuật thành thạo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.