|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纯洁
![](img/dict/02C013DD.png) | [chúnjié] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thuần khiết; trong sạch; trong sáng; thanh khiết; trong trắng; trinh bạch; đức hạnh。纯粹清白;没有污点,没有私心。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心地纯洁。 | | tấm lòng trong sáng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gạn; lọc; lọc trong; tinh chế; làm trong sạch; rửa sạch; gột sạch; tẩy uế。使纯洁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纯洁组织。 | | làm trong sạch tổ chức. |
|
|
|
|