|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纯洁
 | [chúnjié] | | |  | 1. thuần khiết; trong sạch; trong sáng; thanh khiết; trong trắng; trinh bạch; đức hạnh。纯粹清白;没有污点,没有私心。 | | |  | 心地纯洁。 | | | tấm lòng trong sáng. | | |  | 2. gạn; lọc; lọc trong; tinh chế; làm trong sạch; rửa sạch; gột sạch; tẩy uế。使纯洁。 | | |  | 纯洁组织。 | | | làm trong sạch tổ chức. |
|
|
|
|