Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纯洁


[chúnjié]
1. thuần khiết; trong sạch; trong sáng; thanh khiết; trong trắng; trinh bạch; đức hạnh。纯粹清白;没有污点,没有私心。
心地纯洁。
tấm lòng trong sáng.
2. gạn; lọc; lọc trong; tinh chế; làm trong sạch; rửa sạch; gột sạch; tẩy uế。使纯洁。
纯洁组织。
làm trong sạch tổ chức.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.