Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纯正


[chúnzhèng]
1. thuần tuý; chính gốc。纯粹。
他说的是纯正的普通话。
nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
2. trong sáng; đúng đắn。纯洁正当。
他的动机是纯正的。
động cơ của nó trong sáng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.