Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纬线


[wěixiàn]
1. sợi ngang (trên hàng dệt)。 纬纱或编织品上的横线。
2. vĩ tuyến (đường song song với xích đạo)。假定的沿地球表面跟赤道平行的线。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.