|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纬
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (緯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wěi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VĨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sợi ngang (trên hàng dệt)。织物上横的方向的纱或线(跟'经'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 经纬 | | sợi dọc sợi ngang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vĩ độ; độ vĩ。纬度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 南纬 | | vĩ độ nam; vĩ tuyến nam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 北纬 | | vĩ độ bắc; vĩ tuyến bắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sách vĩ; vĩ thư。指纬书。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谶纬 | | sấm vĩ (sấm là lời đoán lành dữ của các pháp sư, phương sĩ thời Tần, Hán; vĩ là một loại sách thần học thời Hán, Trung Quốc.) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 纬度 ; 纬纱 ; 纬书 ; 纬线 |
|
|
|
|