|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纫
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (紉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [rèn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHẪN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xâu chỉ; xâu kim。引线穿过针鼻儿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老太太眼花了,纫不上针。 | | bà lão mắt mờ, không xâu được kim nữa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khâu。用针缝。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缝纫。 | | khâu vá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cảm kích sâu sắc (thường dùng trong thư tín)。深深感激(多用于书信)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 至纫高谊。 | | vô cùng cảm kích trước tình cảm sâu nặng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 纫佩 |
|
|
|
|