Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纪要


[jìyào]
kỷ yếu; tóm tắt; ghi chép những điều cốt yếu。记要。记录要点的文字。
新闻纪要。
tin tóm tắt.
会谈纪要。
tóm tắt cuộc hội đàm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.