Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纪念


[jìniàn]
1. kỷ niệm; tưởng niệm。用事物或行动对人或事表示怀念。
用实际行动纪念先烈。
dùng hành động thực tế để tưởng niệm các liệt sĩ.
2. đồ kỷ niệm; vật kỷ niệm。用来表示纪念的(物品)。
纪念品。
đồ kỷ niệm.
纪念碑。
bia kỷ niệm.
纪念塔。
đài kỷ niệm.
3. vật kỷ niệm。纪念品。也作记念。
这张照片给你做个纪念吧。
bức ảnh này tặng anh làm kỷ niệm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.