Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纪录


[jìlù]
1. ghi lại; ghi chép。把听到的话或发生的事写下来。
2. biên bản; tài liệu ghi tại chỗ。当场记录下来的材料。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.