Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纪实


[jìshí]
kỷ thực; báo cáo tại chỗ; tường thuật tại hiện trường。对事情或事件所作的现场报道。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.