Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (級)
[jí]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 9
Hán Việt: CẤP
1. cấp; bậc; đẳng cấp。等级。
高级。
cấp cao.
上级。
thượng cấp.
县级。
cấp huyện.
三级工。
công nhân bậc ba.
2. cấp; khối; ban; lớp。年级。
留级。
lưu ban; ở lại lớp.
同级不同班。
cùng khối không cùng lớp.
3. bậc (bậc thang)。台阶儿。
石级。
bậc đá.
4. bậc。量词,用于台阶,楼梯等。
十多级台阶。
hơn mười bậc thang.
Từ ghép:
级别 ; 级任 ; 级数



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.