Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
约见


[yuējiàn]
định ngày hẹn; ước định thời gian gặp mặt。约定时间会见(多用于外交场合)。
约见该国驻华大使。
ước định thời gian gặp mặt đại sứ Trung Hoa trú tại nước này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.