Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
约定俗成


[yuēdìngsúchéng]
Hán Việt: ƯỚC ĐỊNH TỤC THÀNH
ước định mà thành; tên gọi là do người ta định ra như vậy。指某种事物的名称或社会习惯是由人们经过长期实践而认定或形成的。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.