Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
约定


[yuēdìng]
hẹn; ước định; giao hẹn; giao ước; hẹn sẵn。经过商量而确定。
大家约定明天在公园会面。
mọi người hẹn ngày mai gặp tại công viên.
约定会晤时间和地点。
hẹn sẵn thời gian và địa điểm gặp gỡ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.