|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
约会
 | [yuēhuì] | | |  | 1. hẹn gặp; hẹn hò。预先约定相会。 | | |  | 大伙儿约会好在这儿碰头。 | | | cả bọn hẹn gặp nhau tại đây. | | |  | 他们约会过我,我没去。 | | | họ đã hẹn gặp tôi nhưng tôi không đi. | | |  | 2. cuộc hẹn; hẹn。(约会儿)预先约定的会晤。 | | |  | 订个约会儿。 | | | hẹn gặp | | |  | 我今天晚上有个约会儿。 | | | tối nay tôi có hẹn. |
|
|
|
|