|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
约会
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuēhuì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hẹn gặp; hẹn hò。预先约定相会。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大伙儿约会好在这儿碰头。 | | cả bọn hẹn gặp nhau tại đây. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们约会过我,我没去。 | | họ đã hẹn gặp tôi nhưng tôi không đi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cuộc hẹn; hẹn。(约会儿)预先约定的会晤。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 订个约会儿。 | | hẹn gặp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我今天晚上有个约会儿。 | | tối nay tôi có hẹn. |
|
|
|
|