Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (縴)
[qiàn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 9
Hán Việt: KHIÊN
dây kéo thuyền。拉船用的绳子。
Ghi chú: 另见xiān
Từ ghép:
纤夫 ; 纤绳 ; 纤手
Từ phồn thể: (纖)
[xiān]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: TIÊM
nhỏ bé。细小。
纤微。
bé nhỏ
Ghi chú: 另见qiàn
Từ ghép:
纤尘 ; 纤度 ; 纤毫 ; 纤毛 ; 纤毛虫 ; 纤巧 ; 纤弱 ; 纤维 ; 纤维板 ; 纤维蛋白 ; 纤维蛋白原 ; 纤维素 ; 纤维植物 ; 纤悉 ; 纤细 ; 纤纤 ; 纤小



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.