|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纤
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (縴) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHIÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây kéo thuyền。拉船用的绳子。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见xiān | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 纤夫 ; 纤绳 ; 纤手 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (纖) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 纟(Mịch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIÊM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhỏ bé。细小。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纤微。 | | bé nhỏ | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qiàn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 纤尘 ; 纤度 ; 纤毫 ; 纤毛 ; 纤毛虫 ; 纤巧 ; 纤弱 ; 纤维 ; 纤维板 ; 纤维蛋白 ; 纤维蛋白原 ; 纤维素 ; 纤维植物 ; 纤悉 ; 纤细 ; 纤纤 ; 纤小 |
|
|
|
|