Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红领巾


[hónglǐngjīn]
1. khăn quàng đỏ。红色的领巾,代表红旗的一角,少年先锋队员的标志。
2. đội viên; đội viên đội thiếu niên tiền phong。指少先队员。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.