Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红色


[hóngsè]
1. màu đỏ; đỏ; màu hồng。红的颜色。
2. đỏ; cách mạng (tượng trưng cho cách mạng)。象征革命或政治觉悟高。
红色政权
chính quyền cách mạng
红色根据地
căn cứ địa cách mạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.