|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红脸
![](img/dict/02C013DD.png) | [hóngliǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đỏ mặt; thẹn; thẹn thùng; xấu hổ; e lệ; hỗ thẹn。指害羞。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个姑娘见了生人就红脸。 | | cô bé này gặp người lạ là đỏ mặt ngay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giận; nổi giận; cáu; cáu kỉnh; nổi cáu。指发怒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们俩从来没红过脸。 | | hai chúng tôi chưa từng giận nhau. |
|
|
|
|