Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红眼病


[hóngyǎnbìng]
1. bệnh đau mắt; viêm kết mạc。病,因急性结膜炎而眼白发红。俗称红眼。
2. ghen tị; ghen ghét; đố kị。羡慕别人有名或有利而心怀忌妒的毛病。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.