Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红白喜事


[hóngbáixǐshì]
việc hiếu hỉ; chuyện vui buồn; ma chay cưới hỏi。男女结婚是喜事,高寿的人病逝的丧事叫喜丧,统称红白喜事。有时也说红白事。泛指婚丧。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.