Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红晕


[hóngyùn]
đỏ ửng; đỏ hây hây; đỏ phơn phớt; ửng đỏ (sắc mặt)。中心浓而四周渐淡的一团红色。
脸上泛出红晕
sắc mặt ửng đỏ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.