|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红旗
![](img/dict/02C013DD.png) | [hóngqí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cờ đỏ; hồng kỳ。红色的旗子,是无产阶级革命的象征。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 红旗飘飘 | | cờ đỏ bay phấp phới. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cờ đỏ (dùng để thưởng cho những người ưu tú)。竞赛中用来奖励优胜者的红色旗子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tiên tiến。比喻先进。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 红旗手 | | người tiên tiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 红旗单位 | | đơn vị tiên tiến |
|
|
|
|