Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红旗


[hóngqí]
1. cờ đỏ; hồng kỳ。红色的旗子,是无产阶级革命的象征。
红旗飘飘
cờ đỏ bay phấp phới.
2. cờ đỏ (dùng để thưởng cho những người ưu tú)。竞赛中用来奖励优胜者的红色旗子。
3. tiên tiến。比喻先进。
红旗手
người tiên tiến
红旗单位
đơn vị tiên tiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.