Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红娘


[hóngniáng]
hồng nương; bà mai; bà mối (nhân vật trong Tây Sương Ký.)。《西厢记》中崔莺莺的侍女,促成了莺莺和张生的结合。后来用做媒人的代称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.