Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红外线


[hóngwàixiàn]
tia hồng ngoại; hồng ngoại tuyến。波长比可见光长的电磁波,波长0.77-1,000微米,在光谱上位于红色光的外侧。易于被物体吸收,穿透云雾的能力比可见光强。具有很强的热能,工业上用做烘烤的热源,也用于通讯、 探测、医疗等。也叫红外光或热线。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.